=>
1. reliable: đáng tin cậy
2. confidence: tin tưởng
3. well-informed: thông thạo, có được kiến thức
4. responsible: có trách nhiệm
5. self-reliance: sự tự lực, độc lập
6. decisively: kiên quyết, dứt khoát
7. Independence (Independence Day: Ngày Độc lập/Quốc Khánh)