@dg
1. Mathematic: toán học
2. Art: mĩ thuật
3. Chemistry: hóa học
4. Biology: sinh học
5. Algebra: số học
6. Geometry: hình học
7. Civic Education: giáo dục công dân
8. Class meeting: sinh hoạt lớp
9. Information technology: công nghệ thông tin
10. Psychology: tâm lý học
11. Pencil: bút chì
12. Notebook: vở ghi chép
13. Textbook: sách giáo khoa
14. Graduate: tốt nghiệp
15. Craft: thủ công
16. English: tiếng anh
17. Pencil case: hộp viết
18. Music: âm nhạc
19. History: lịch sử
20. Physics: vật lý