1 ) New year : năm mới
2 ) Easter : phục sinh
3 ) Christmas : giáng sinh
4 ) Lim festival : lễ hội lim
5 ) Halloween : ngày halloween
6 ) Vietnamese women's day : ngày quốc tế phụ nữ
7 ) Hung Kings Commemorations : Giỗ tổ Hùng Vương
8 ) Giong festival : hội gióng
9 ) Children’s Day : Quốc tế thiếu nhi
10 ) Valentine Day's : ngày lễ tình nhân
11 ) Thanksgiving : ngày tạ ơn
12 ) April Fools’ Day : ngày nói dối
13 ) Labor Day's : ngày quốc tế lao động
14 ) Vu Lan Festival : lễ vu lan
15 ) Moon Festival : trung thu
16 ) Vietnamese Family Day : ngày gia đình việt nam
17 ) Capital Liberation Day : ngày giải phóng thủ đô
18 ) National Day : ngày quốc khánh
19 ) Teacher's Day : Ngày Nhà giáo Việt Nam
20 ) Liberation Day : Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
........................................................cho xin ctlhn với lời cảm ơn ạ ................................................................................
............................................................................................ thanks ............................................................................................