1Car: ô tô
2 Bicycle/ bike: xe đạp
3 Motorcycle/ motorbike: xe máy
4 Scooter: xe tay ga
5 Truck/ lorry: xe tải
6 Van: xe tải nhỏ
7 Minicab/Cab: xe cho thuê
8 Tram: Xe điện
9 Caravan: xe nhà di động
10 Moped: Xe máy có bàn dap
11Boat: thuyền
12 Ferry: phà
13 Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
14 Speedboat: tàu siêu tốc
15 Ship: tàu thủy
16 Sailboat: thuyền buồm
17 Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
18 Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
19 Rowing boat: thuyền có mái chèo
20 Helicopter: trực thăng
xin ctlhn nha