1, arrives, helps, laughs, likes ( phát âm/z/, còn lại phát âm /s/ )
2, stamped, walked, frightened, watched ( phát âm /d/, còn lại phát âm /t/ )
3, nearby, cycling, apply, rugby ( phát âm /i/, còn lại phát âm /ai/ )
4, supply, dirty, happy, energy ( phát âm /ai/, còn lại âm /i/ )
5, chemical, discharge, feature, change ( phát âm /k/, còn lại âm /t∫/)
6, hundred, however, exhausted, heat ( phát âm /z/, còn lại âm /h/)
7, person, temperature, speed, psychology ( phát âm câm, còn lại âm /p/ )
8, wanted, polluted, contaiminated, looked ( từ cuối phát âm /t/, còn lại âm /id/ )
Bạn học tốt :3
#_quynhly_