VERB + GERUND
1. like (thích)
2. gave up (bỏ)
3. mind (phiền)
4. enjoy (thích)
5. avoid (phòng tránh)
6. deny (phủ nhận)
7. admit (thừa nhận)
VERB + TO + ÌNINITIVE
1. decide (quyết định)
2. need (cần)
3. want (muốn)
4. offer (đề nghị)
5. refuse (từ chối)
6. try (cố gắng)
7. arrange (sắp xếp)
8. manage (quản lí)
$\text{~ Chúc bạn học tốt ~}$
$\text{~ Nếu được thì cho mk trả lời hay nhất nha! ~}$