- Have a screw loose: 1 ốc vít bị hỏng
- Tự nhiên liên tưởng đến Doraemon thiếu cái ốc vít nên hơi có vấn đề về trí óc, và cụm này cũng dùng để miêu tả những người có vấn đề về thần kinh hoặc đầu óc có phần rối loạn và khó hiểu
ex: She probably has a screw loose: Cô ấy có vấn đề về thần kinh chắc ;-;
------------------------
- A basket case
- Dùng để chỉ những người đang trong giai đoạn khủng hoảng hoặc thần kinh căng thẳng, thường không thể kiểm soát được các hành vi của mình