Bài 3:
1. endanger: đe doạ
2. edition: xuất bản
3. annoyance: sự bực mình, phiền hà
4. instructive: cung cấp nhiều thông tin bổ ích (không dùng để chỉ người)
5. dramatize: soạn thành kịch, viết thành kịch
6. interesting/ interested: thú vị
7. choice: sự lựa chọn
8. heated: giận dữ, sôi nổi
9. lower: hạ xuống, thả xuống
Bài 4:
1. dangerous
2. edition
3. annoyed
4. instruction
5. dramatic
6. interesting
7. choice
8. heat
9. invitation
10. lower
*chúc bạn học tốt!*