9. theoretically (adv) : trên lí thuyết
10.theoretical ( adj ) : thuộc lí thuyết
11.treasurer (n) : thủ quỹ
12.burying (n) : việc chôn cất
13.approximately (adv) : xấp xỉ, gần tới
14.approximation (n) : sự phỏng chừng, state of affair : tình hình chung của sự việc
15.proposal (n) : lễ đính hôn
16.classic (n) : cổ điển