1. will have ( Câu điều kiện loại 1 )
2. washes ( câu điều kiện loại 1 )
3. press ( câu điều kiện loại 1 )
4. will paint ( câu điều kiện loại 1 )
5. looked ( câu điều kiện loại 2 )
6. would be ( câu điều kiện loại 2 )
7. would arrive ( câu điều kiện loại 2 )
8. would understand ( câu điều kiện loại 2 )
9. feeded ( câu điều kiện loại 2 )
10. would have had ( câu điều kiện loại 3 )
11. help ( câu điều kiện loại 1 )
12. got up ( when - thì quá khứ đơn )
13. won't get / have to ( câu điều kiện loại 1 )
14. droped / freeze ( vế đầu là thì quá khứ đơn, vế sau chia ở thì hiện tại đơn )
15. will go / misses ( câu điều kiện loại 1 )
16. is/ won't permit ( câu điều kiện loại 1 )
17. will have / doesn't go ( câu điều kiện loại 1 )
18. aren't / won't be ( câu điều kiện loại 1 )
19. come/ would apply ( câu điều kiện loại 2 )
20. would drive / didn't have ( câu điều kiện loại 2 )