`39.` B `-` Câu hỏi đuôi khẳng định do vế trước phủ định
`40.` A `-` Prevent SB from Ving: Ngăn ai làm gì
`41.` B `-` Suggest + Ving (1 chủ ngữ)
`42.` A `-` Spend + TG + Ving
`43.` C `-` Avoid + Ving
`44.` D `-` Take pleasure in + Ving = like + Ving
`45.` D `-` Would you mind + Ving
`46.` A `-` Looking forward to + Ving
`47.` B `-` Would you like to + Vinf
`48.` B `-` Câu bị động khuyết thiếu