=>
21. A save sb from Ving : cứu ai khỏi
22. C succeed in : thành công trong
23. B delight in Ving : thích thú làm gì
24. D be serious about : nghiêm túc về
25. C be dangerous for : nguy hiểm đối với
26. B be present at : có mặt tại
27. D be agreeable to sth : có thể đồng ý, chấp nhận
28. A be worried about : lo lắng về
29.D ashamed of : xấu hổ về
30. A prohibit from Ving : cấm, ngăn cấm