21. A. go (Why don't we + Vbare?: Tại sao chúng ta không?)
22. D. start (HTĐ, câu hỏi cho ngôi thứ ba mượn trợ động từ "does" nên V phải là Vbare)
23. B. finishes (HTĐ, ngôi thứ ba số ít)
24. D. does (quiz show là số ít mượn trợ động từ does)
25. B. finishes (HTĐ, ngôi thứ ba phải có Vs/es)
26. B. on (giới từ chỉ thứ: on)
27. D. until (Tôi xin lỗi, tôi không thể bởi vì lớp của tôi vẫn chưa ra về cho đến 4 giờ)
28. C. to go (Would you like + N/to V?: Bạn có muốn ....?)
29. B. is (HTĐ, it dùng tobe là is)
30. B. on (on the morning: vào buổi sáng)
II. Wordform:
1. jogging (n, chạy bộ)
2. climbing (n, rock climbing: leo núi)
3. cooking (enjoy + Ving)
4. diving (scuba diving: lặn biển)
5. the most popular (popular (adj), phổ biến nhất)
6. actress (n, diễn viên nữ)
7. activities (n, hoạt động, there are nên dùng số nhiều)
8. active (adj, tích cực)
9. competition (n, dance competition: cuộc thi nhảy)
10. the most extreme (adj, extreme sports: thể thao mạo hiểm)
11. exhibition (n, triễn lãm)
12. fashion (n, fashion show: buổi trình diễn thời trang)
13. fashionable (adj, hợp thời trang)
14. interesting (adj, tính từ đuôi ing miêu tả sự vật, sự việc)
15. information (n, thông tin)
16. amusement (n, amusement park: công viên giải trí)
17. invitation (n, birthday's invitation card: thiệp mời nhật)
18. collects (S + help + sb + V: giúp ai đó làm gì)
19. collection (n, stamp collection: bộ sưu tập tem)
20. nearby (gần)
21. exhibition (n, art exhibition: triễn lãm nghệ thuật)
22. daily (adj, hằng ngày)
23. collection (n, watch collection: bộ sưu tập đồng hồ)
24. Unluckily (không may, phó từ)
25. biking (n, mountain biking: đạp xe leo núi)
26. feed (v, cho ăn)
27. collector (n, stamp collector: người sưu tập tem)
28. daily/day (adj, daily flight: chuyến bay hằng ngày, day flight: chuyến bay trong ngày)
29. popularity (tobe + N)
31. actor (n, diễn viên)
Có gì sai nhắc mình nha.
Chúc bạn học tốt!!
(Có mình 5* với ctlhh nha!!)