12C ( horse races : những cuộc đua ngựa)
13B ( happy days : những ngày hạnh phúc)
14B ( when... tea: trong khi đang uống trà buổi chiều)
15B ( alike =similar : giống, tương tự)
16A ( find out = get some information : tìm kiếm thông tin)
17D ( criticize : chỉ trích spoke well of : khen)
18C ( simple : đơn giản complicated: phức tạp)