6. C ( keep in touch: giữ liên lạc)
7. D ( compulsory: bắt buộc)
8. A ( make a deep impression on sb: tạo ấn tượng sâu sắc với ai)
9. B ( national language: ngôn ngữ quốc tế)
10. A (trip abroad: chuyến đi nước ngoài)
11. B ( divided into = separate: chia cắt)
12. C ( correspond: trao đổi thư từ)
13. C (pen-friend: bạn qua thư)
14. A ( attitude: thái độ)
15. B ( peaceful atmosphere: bầu không khí yên tĩnh)