`1.` arrested
`->` last week là dấu hiệu thì quá khứ đơn
`2.` have smoked
`->` since I was 18 (since + mốc thời gian) là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
`3.` is crying
`->` Look! (Nhìn kìa) là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
`4.` made
`->` last night là dấu hiệu thì quá khứ đơn
`5.` has worked
`->` for 5 years (for + khoảng thời gian) là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
`6.` to come
`->` Would you like to V : bạn có muốn làm gì không ?
`7.` to see - seeing
`->` hope + to V : hi vọng được làm gì
avoid + Ving : tránh làm gì
`8.` to wash
`->` forget + to V : quên làm cái gì