I
1. A character ( ra âm /ə/ còn lại âm /æ/ )
2. C cough ( ra âm /f/ còn lại âm câm )
3. B bought ( ra âm /ɔ:/ còn lại âm /^/ )
4. B played ( ra âm /d/ còn lại âm /id/ )
II
5. C victim ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
6. C departure ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
I
7. A to read ( S + be + adj + to V )
8. C smoking ( câu rút gọn mang nghĩa chủ động thì động từ thêm -ing )
9. C was cooking ( at 6 o'clock yesterday evening: quá khứ tiếp diễn )
10. C watching ( diễn tả sự phàn nàn dùng hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + always + Ving )
11. A If ( would you mind if I + V2/ed: Bạn có phiền khi tôi......)
12. C on ( on a farm: ở trang trại )
13. B was cleaned ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
14. C arrived ( quá khứ tiếp diễn: hành động đang diễn ra trong quá khứ; quá khứ đơn: hành động xen vào )
II
15. B That would be nice
16. B have you known ( since: hiệ tại hoàn thành -> S + have/has + Vpp )
III
17. A gifts ( = presents: quà )
18. B fast ( = quick : nhanh )
IV
19. D cheap ( rẻ $\neq$ expenisve: đắt )
20. A faster ( nhanh $\neq$ slower: chậm )
V
21. D to play -> playing ( spend + Ving )
22. C forget -> forgetting ( diễn tả sự phàn nàn dùng hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + always + Ving )