1. B - nghĩa : looking forward : mong đợi điều j đó
2. A - nghĩa : look after : chăm sóc ai đó
3. A - nghĩa : look good : nhìn khá ổn trong bộ váy ms
4. B - nghĩa : the more , the better : càng nhiều ....càng tốt
5. A - nghĩa : more construction work than : nhiều dự án xây dựng hơn 10 năm về trước
6. D - nghĩa : as much as : nhiều nhất có thể
7. A - nghĩa : light- coloured : màu blond - màu vàng hoe là màu sáng
8. A. - nghĩa : more carefull : cẩn thận hơn
9. C - nghĩa : vì xe máy ko thể nhanh hơn ô tô, máy bay và xe buýt chỉ có thể nhanh hơn xe đạp mak thôi
10. D - nghĩa: looked : nhìn có vẻ
11. C - nghĩa : So sánh bậc nhất ( V ngắn +est , the most +V dài)
12. D - nghĩa: bố đã cao nhưng( but) anh trai tôi cao hơn
13. B - nghĩa : So sánh bậc nhất
14. B - nghĩa : So sánh bậc nhất
15. D - nghĩa : So sánh bậc nhất
16. C - nghĩa : So sánh bậc nhất
17. C - nghĩa : prefer st to st
18. C - nghĩa : So sánh bậc nhất