19. C reply ( = reponse: phản hồi )
20. C help ( = give me a hand: giúp đỡ )
21. D slightly ( không đáng kể $\neq$ significantly : đáng kể )
22. B arranged to meet ( sắp xếp để gặp $\neq$ ran into: tình cờ gặp )
23. A in ( năm dùng in )
24. B moved ( was -> quá khứ đơn )
25. found ( tìm thấy, có )
26. A children ( ở dạng số nhiều, không thêm 's' )
27. B and ( kể về hai sự việc )