1. height ( n: chiều cao, sao mạo từ "the" cần danh từ )
2. healthy ( sau động từ cần trạng từ -> một cách lành mạnh )
3. long ( How + adj + be + N )
4. sickness ( sau mạo từ "her" cần danh từ )
5. unpleasant ( feel + adj: khó chịu )
6. appoinment ( n : cuộc họp )
7. medical ( medical check up: khám sứa khỏe )
8. weight ( n: cân nặng, sau tính từ sở hữu "your" cần danh từ )
9. painful ( sau tobe "is" cần tính từ -> đau )
10. unpleasant ( không thoải mái : adj )