1. Comfortable (a)
--> Form: make/made + sb/sth + adj
2. Disagree (v) : không đồng ý
--> Disagree/Agree with + sb/sth: không đồng ý/ đồng ý với ai đó, điều gì đó
3. Education (n): sự giáo dục
--> Sau tính từ "good" là một danh từ " education" (a +N)
4. Uselessly (adv): một cách vô dụng/ vô ích
5. Unexpectedly (adv): một cách bất ngờ
--> vì theo sau có một động từ nên ta chia trạng từ "unexpectedly" (adverb + verb)