1.are they playing (Watch...!->dấu hiệu thì HTTD)
2.was built (câu bị động thì QKĐ)
3.saw (câu điều kiện loại 2)
4.rains (often->dấu hiệu thì HTĐ)
5.were walking (1 hành động đang xảy ra thì 1 hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra chia thì QKTD, hành động xen vào chia thì QKĐ)
IV.
1.application (n) : đơn xin (cụm "application form" có nghĩa là đơn xin việc)
2.proud (adj) : tự hào
3.happily (adv) : vui vẻ
4.interested (adj) : thích (be interested in sth/doing sth : thích cái gì/làm gì)
5.sunny (adj) : nắng
6.wealthy (adj) : giàu có