10. D were bought ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
11. A to check ( get SO + to V )
12. D since = as =because ( + S + V: bởi vì )
13. C polluted ( adj: ô nhiễm )
14. A happens ( if 1 : If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf )
15. D buying ( suggest + Ving )
16. B which ( thay cho vật )
17. A has worked ( recently: hiện tại hoàn thành )
18. A celebration ( n: sự tổ chức )
19. C nationwide
20. A who ( thay cho chủ ngữ chỉ người )