7.
a) crocodiles
→ delicious, wonderful, beautiful là danh từ, crocodiles là danh từ
b) sandcastles
→ tiger, crocodiles, elephant chỉ con vật, sandcastles là lâu đài cát, chỉ đồ vật
c) visit
→ big, small, scary là tính từ, visit là động từ
d) funny
→ cook, swim, watch là động từ, funny là tính từ
e) thirsty
→ thirteen, fifty, twenty là danh từ chỉ số, thirsty là tính từ
f) trousers
→ a shirt, a dress, a skirt là được viết heo kiểu số ít, trousers viết theo kiểu số nhiều bởi vì một cía quần có hai ống
g) delicious
→ sandcastle, seafood, hotel là danh từ, delicious là tính từ
h) moon cat
→ New Year, Children’s Day, Tet là những ngày lễ, moon cat là con mèo