1. strengthen (v): làm mạnh
2. satisfying (adj): làm hài lòng `-` Adj- ing để chỉ tính chất sự vật, sự việc,ccồn người...
3. unsatisfied (adj): không hài lòng `-` Adj- ed để chỉ cảm giác, cảm nhận của người, sự vật...
Thêm tiền tố un bởi decided to leave: dự dịnh bỏ việc, nên phải là không hài lòng.