`5 dm^2 3 cm^2 = 593 cm^2`
Giải thích:
`1 dm^2 = 100 cm^2`
--
`1/15` giờ `= 4` phút
Giải thích:
`1/15` giờ `= 60 × 1/15 = 4` phút
--
`6` tạ `20` kg `= 620 kg`
Giải thích:
`1` tạ `= 100 kg`
--
`20 000 kg = 20` tấn
Giải thích:
`1` tấn `= 1000 kg`
--
`612 dm^2 = 6 m^2 1200 cm^2`
Giải thích:
`100 dm^2 = 1 m^2`
`1 dm^2 = 100 cm^2`
--
`7 dm^2 19 cm^2 = 719 cm^2`
Giải thích:
`1 dm^2 = 100 cm^2`
--
`1/2 m^2 = 50 dm^2`
Giải thích:
`1/2 m^2 = 100 × 2 = 50 dm^2`
--
`50 cm^2 = 1/2 dm^2`
Giải thích:
`50 cm^2 = 50 : 100 = 1/2 dm^2`
--
`1/100 cm^2 = 100 cm^2`
Giải thích:
`1/100 cm^2 = 10000 × 1/100 = 100 cm^2`