21. drinking ( give up + Ving: từ bỏ )
22. study ( in order to + Vinf: để mà -> chỉ mục đích )
23. hasn't come ( yet: hiện tại hoàn thành )
24. live ( so as to + Vinf: để mà = in order to Vinf )
25. have been ( so far: hiện tại hoàn thành )
26. has already known ( already: hiện tại hoàn thành )
27. were ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
28. would buy ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
29. has already known ( already: hiện tại hoàn thành )
30. was ( câu trần thuật nên lùi thì )
31. were ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
32. would order ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
33. was running ( hành động đang diễn ra trong quá khứ: quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào: quá khứ đơn )
34. was cooking - was cleaning ( hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ chia quá khứ tiếp diễn )
35. has cooked ( by the time + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành )