1. impoverished : làm xói mòn
2. Outweighed : quá cân
3. immensity : sự rộng lớn
4. feed : cho ăn
5. laboriously : một cách cực khổ
6. falsified : làm hiểu nhầm
7. dissatisfied : thỏa mãn
8.
pursuit
in hot pursuit : theo sát
9. irresponsible : vô trách nhiệm
10. unrecognized : không nhận dạng