1. At ( at + địa điểm)
2. Find ( Thì HTĐ)
3. Of ( Kind of: loại)
4. Friendly ( thân thiện)
5. Good
6. Like ( tôi thích 1 người mà tôi có thể)
7. Talk (talk easily : nói chuyện 1 cách dễ dàng)
8. Guy ( guy for you : chàng trai dành cho bạn)
9. don't
Vì no I don't think so : Không, tôi không nghĩ vậy
10. what ( what you thing : bạn làm gì)
Chúc cậu học tốt :33