1. A. sure
( Cụm từ make sure of something: không còn nghi ngờ gì nữa, ...)
2. C. Unless
( Unless (trừ khi) = If…not )
3. D. in
4. A. had
( Thì HTTD )
5. C. of
6. A. little
7. D. apart
( Câu này hỏi về khả năng kết hợp từ: apart from = cxcept for = ngoại trừ, trừ ra )