1. Looking out for (Cố tìm ai)
2. Looked around (Nhìn quanh
3. Looking for (Tìm kiếm)
4. Look over (Xem xét)
5. Look it up (Tra cứu)
6. Looks _ like (Trông giống như)
7. Looking at (Nhìn vào)
8. Looking after (Chăm sóc)
`\text{Phía sau là nghĩa của từng từ để b dễ hiểu hơn nhé! Chúc b hk tốt!}`