17. B.exactly (trạng từ bổ nghĩa cho động từ "know")
18. D.go off (go off = ring: rung, ngoài ra "go off" còn có nghĩa là nổ tung, go away: biến đi, go up: mọc lên, go on: tiếp tục)
19. A.left (S + have/has + Vpp + since + S + V(past simple))
20. B.area (territory: lãnh thổ, area: vùng, land: vùng đất, nation: quốc gia, dịch cả câu: Bạn có thể học nhiều về vùng địa phương bằng cách nói chuyện với người dân địa phương)
GOOD LUCK!