5. A cheered up ( vui vẻ )
6. B view ( n: tầm nhìn )
7. C popular ( popular with: phổ biến với )
8. A it ( thay cho "a nightlife" )
9. B greenest ( so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be+ the + adj + est )
10. C enjoyable ( adv: thú vị )
11. D longest ( so sánh nhất với "long" )
12. C show you around ( đưa bạn đến một nơi )
13. D lanscape ( n: phong cảnh )
IV
14. B highest score -> the highest score ( so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be+ the + adj + est )
15. C to go to -> to going to ( look forward + to Ving: mong chờ )
16. D to be repaired -> being repaired ( be in need of Ving: cần làm gì )
V
17. B for a week ( khoảng một tuần )
18. D Of course ( Tất nhiên rồi )
VI
19. D the same ( = equal )
20. A bias ( = discrimination: phân biệt )
VII
21. D useless
22. A advantages