`1.` pride (n.): niềm tự hào
`2.` emotional (adj): cảm xúc
`3.` anger (n.): sự tức giận
`4.` envious (adj): ghen tị
`5.` anxiety (n): sự lo lắng
`6.` assertively (adv): quả quyết
`7.` intelligence (n.): sự thông minh
`8.` pessimism (n.): sư bi quan
`9.` conforming (adj): vâng lời, dễ bảo (?)
`10.` impulsive (adj): hấp tấp, vội vã
@ `Ly`