1. weary: mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
2. ugly: xấu, xấu xí
3. scientist: nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên
4. dead: chết (người, vật, cây cối)
5. hated
6. lonely: vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn
7. companion: bạn, bầu bạn
8. destroyed
9. killed
10. regretted
11. sorry
12. icy