`=>` After leaving college, he set up his own business with a bank loan.
Giải thích:
+) set up something: thiết lập, thành lập, tạo ra
+) Nghĩa: Sau khi tốt nghiệp cao đẳng, anh ấy đã thành lập doanh nghiệp của riêng mình với một khoản vay ngân hàng.
@ `Ly`