1, d - driving (to be accustomed to Ving: quen với việc gì)
2, a - the best (the best candidate: thí sinh tốt nhất)
3, b - the better (the adj-er..., the adj-er...: càng càng)
4, d - rather than (hơn là)
5, c - small old stone
6, a - breaking (see sb doing sth: thấy ai đang làm gì)
7, B - won’t he? (Câu hỏi đuôi cho mệnh đề chính)
8, A - arrive (arrive at a place: tới đâu)
9, a - is (“news” - danh từ không đếm được)
10, a - during (trong khoảng thời gian)
11, D - unless (trừ khi)
12, c - an eye (keep an eye on sth/sb: trông coi việc gì/ ai)
13, c - overlook (nhìn thấy)