2. compulsorily : một cách bắt buộc
3. religious : thuộc về tôn giáo
4. correspondence : sự liên lạc
5. corresponds : trao đổi thư từ
6. correspondent : phóng viên
7. peaceful : yên bình
8. peacefulness : sự yên bình
9. instruction : sự hướng dẫn
10. currency : tiền tệ
11. impression : sự ấn tượng
12. impressive : ấn tượng
13. fashionable : thời thượng
14. fashion : thời trang
15. majority : đa số
16. poets : nhà thơ
17. poetry : thơ
18. inspiration : cảm hứng
19. inspired : truyền cảm hứng
20. sailing : chèo