1. A => fast(adj/adv) nhanh, một cách nhanh chóng
2. A => haven't written
for => HTHT
3. B => had
câu ước ở hiện tại thì động từ ở QKĐ
4. C => goes
usually => HTĐ
5. C => go
let sb V
6. A => who
who thay thế cho người
7. B => hasn't been
for => HTHT
8. B => practicing
suggest + Ving
9. B => excited
-ed chỉ cảm xúc của con người
10. B => to hearing
look forward to Ving
11. D => since
has VpII=> HTHT
since chỉ mốc thời gian
12. A => because of
because of + Ving/Nouns
13. C => for
for + mốc thời gian
14. D => am studying
15. B => much
infomation là danh từ không đếm được
16. D => do you
vế trước là trợ động từ thì láy đuôi cũng thế
17. A => were you doing
at 8 last night => thì quá khứ tiếp diễn
18. D => shall
Let's ...., shall we?
19. B => playing
what about + ving
20. A => finishing
after + ving