1. has involved ( Hiện tại hoàn thành )
2. aren't fit ( Hiện tại tiếp diễn )
3. weighty ( Tính từ )
4. are wanting ( Hiện tại tiếp diễn )
5. am seeing ( Hiện tại tiếp diễn )
6. don't contain ( Hiện tại tiếp diễn )
7. are jogging ( Hiện tại tiếp diễn )
8. have ( số nhiều ở HTĐ => giữ nguyên V )
9. think ( số nhiều ở HTĐ => giữ nguyên V )
10. is ( số ít ở HTĐ => chia is)