- purée (v.): xay nhuyễn.
- Example: Purée the meat in the mixer until it is smooth. (Xay nhuyễn thịt bằng máy trộn cho đến khi chúng nhỏ mịn).
- Từ này có dấu vì: Đây là từ mượn của tiếng Pháp chứ không phải tiếng Anh, vì vậy nó có dấu.
@ngocc_vanw
- Xin 5 sao và ' Câu trả lời hay nhất '!