1. B
Bị động quá khứ đơn: S+was/were+Vpp (by+O)
2. D
- a speaking English test (n): bài kiểm tra nói tiếng anh
3. A (v); cải thiện
4. A
5. B (a): chất lượng tốt
6. B
- Câu gián tiếp dạng câu kể: S+said (to+O)/told(O)+ (that)+S+V (lùi thì)
7. D
Bị động quá khứ đơn: S+was/were+Vpp (by+O)
8. D
- but: diễn tả sự tương phản
Dịch: Họ sống ở thành phố nhưng họ không thích điều đó.
9. C
- Câu điều ước trái với hiện tại: S+wish(es)+that+S+V(quá khứ đơn/tiếp diễn)
10. B
***
1. haven't played (since last summer-HTHT)
2. would have (câu điều kiện loại 2: If+S+QKĐ, S+would/could...V)
3. was raining
4. came
- Câu gián tiếp dạng câu hỏi: S+asked+if/whether/từ đề hỏi+S+V (lùi thì)
5. stopped
- Câu điều ước trái với hiện tại: S+wish(es)+that+S+V(quá khứ đơn/tiếp diễn)