42. A
drawback = disadvantage : hạn chế, mặt xấu
43. A
preserve = conserve: bảo tồn, giữ gìn
44. B ( in order to V: để làm gì )
45. B ( V đứng đầu câu => Ving )
46. A ( đại từ quan hệ "who" chỉ người )
47. A ( advise sb to V: khuyên ai nên làm gì )
48. B ( so sánh nhất )
49. D
over the moon >< unhappy: vui >< không vui
50. C
unexpected >< predictable: bất ngờ >< dự báo được