`5)`
`1` . to get
`->` expect sb to do sth : mong đợi ai đó làm gì
`2` . to get
`->` want sb to do sth : muốn ai đó làm gì
`3` . to work
`->` refuse to do sth : từ chối làm điều gfi
`4` . to help
`->` promise to do sth : hứa sẽ làm gì
`5` . to see
`->` hope to do sth : mong sẽ được làm gì
`6` . to go
`->` decide to do sth : quyết định làm gì
`7` . working
`->` enjoy + Ving : thích làm gì
`8` . working/to work
`->` start + Ving/to Vinf : bắt đầu làm gì
`9` . talking
`->` look forward to doing sth : mong đợi làm gì
`10` . opening
`->` would S mind + Ving : Ai đó có phiền làm gì không ?