1C (giới từ on đi với ngày)
2C (interested + giới từ in)
3B (inside: trong)
4C (đại từ phản thân themselves: tự chính họ)
5D
6B (because: vì, bởi vì)
7D (orphanage: cô nhi viện)
8C (Đề nghị: Would you like to do sth)
9A (annoys me: làm phiền tôi)
10B (repairman: người sửa chữa)
----------
11. friendship (tình bạn)
12. careful ... carefully (careful - adj trước danh từ và carefully - adv sau động từ thường)
13. danger (sự nguy hiểm)
14. wise (khôn ngoan)
15. excited (tâm trạng con người dùng adj-ed)
-----------
1D
2C
3D
4A
5D