24. C does she
`=>` Câu hỏi duôi hiện tại đơn vế trước phủ định vế sau khẳng định
25. B clean
`=>` dọn dep nhà cửa
26. A make
`=>` make an effort: cố gắng
27. B easy ( = simple: cố gắng )
28. D gifts ( = presents: quà )
29. C continues ( tiếp tục >< stops: dừng lại )
30. A ugly ( xấu >< pretty: đẹp )
31. D Well, I like swimming ( Sở thích của bạn là gì ? Ồ tôi thích bơi lội )
32. C Yes, I'd love to ( Bạn có muốn ăn trưa với chúng tôi không? Tôi rất thích )