1. built (200 years ago: QKĐ; S + V_es/2 + (O)
2. didn't do (last night: QKĐ; S + didn't + V(inf) + (O)
3. gave (a few minutes ago: QKĐ)
4. was playing (at 8.30 pm yesterday: QKTD; S + was/were + V_ing + (O)
5. was doing - were playing (dùng While diễn ta hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ: QKTD)
6. painted (three days ago: QKĐ)
7. were having - stared (Hành động xảy ra thì hành động khác xem vào: When + QKĐ, QKTD)
8. told - were sitting
9. got - were getting
10. rained - were walking