`I`
1. global ( trước danh từ cần tính từ, global environment: môi trường toàn cầu )
2. Production ( n: sự sản xuất )
3. happiness ( bring SO + ST `->` cần danh từ, n: sự hạnh phúc )
4. colonial ( trước danh từ "power" cần tính từ `->` adj: thuộc thực dân )
5. creative ( sau động từ tobe "was" cần tính từ `->` có khả năng sáng tạo )
`II`
1. achievements ( sau tính từ sở hữu "his" danh từ )
2. freezing ( adj: giá lạnh )
3. careless ( sau tobe "was" cần tính từ, dựa theo nghĩa. Dịch: Bạn thật bất cẩn khi để quyển sách trên xe bus )
4. lengthen ( had better + Vinf `->` cần động từ, v: kéo ra )
5. energetic ( trước danh từ "student" cần tính từ )
6. attraction ( sau mạo từ "the" và tính từ "main" cần danh từ làm chủ ngữ )
7. childhood ( n: tuổi thơ )
8. harmful ( adj: có hại. Sau tobe "is" cần tính từ )
9. successful ( so sánh nhất với tính từ dài: S + be + the + most + adj )
10. careful ( cần tính từ sau tobe "are" )