1. good
- Đứng trước danh từ -> Tính từ
-> Giữ nguyên.
2. badly
- Đứng sau động từ -> Trạng từ
-> badly (adv.): một cách tệ.
3. easily
- Đứng cuối câu: Trạng từ.
-> easily (adv.): một cách dễ dàng.
4. exciting
- Đứng trước danh từ: Tính từ
-> Exciting (adj.): thú vị
5. carefully
- Bổ nghĩa cho động từ -> Trạng từ.
-> carefully (adv.): một cách cẩn thận.
@vanw.