26. A (ước ở quá khứ)
27. C (ước ở quá khứ)
28. B (ước ở tương lai)
29. C (ước ở quá khứ)
30. C (ước ở quá khứ)
31. will-> would (ước ở tương lai)
32. wishes-> wish (chủ ngữ là "I"-> "wishes " bỏ "es "
33. didn't say -> hadn't said (ước ở quá khứ)
34. didn't send-> hadn't sent (ước ở quá khứ)
35. fluent -> fluently (sau động từ là trạng từ)
36. can-> could (ước ở hiện tại)
37. reviewed-> had reviewed (ước ở quá khứ)
38. didn't speak-> hadn't spoken (ước ở quá khứ)